Tỷ giá hối đoái MUR/ILS 0.073846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.074 ILS |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.073 ILS |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.072 ILS |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.072 ILS |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.071 ILS |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.070 ILS |
MUR | ILS |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.38 |
250 | 18.46 |
500 | 36.92 |
1000 | 73.84 |
ILS | MUR |
1 | 13.54 |
5 | 67.7 |
10 | 135.41 |
20 | 270.83 |
50 | 677.08 |
100 | 1354.17 |
250 | 3385.44 |
500 | 6770.88 |
1000 | 13541.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.