Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến KHR

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MUR/KHR 86.51 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-khr?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MUR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MUR0.0 MUR86.51 KHR
1%1 MUR0.010 MUR85.64 KHR
2%1 MUR0.020 MUR84.78 KHR
3%1 MUR0.030 MUR83.91 KHR
4%1 MUR0.040 MUR83.05 KHR
5%1 MUR0.050 MUR82.18 KHR

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Riel Campuchia

MURKHR
186.51
5432.56
10865.13
201730.26
504325.65
1008651.31
25021628.29
50043256.58
100086513.17

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rupee Mauritius

KHRMUR
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.88
5005.77
100011.55

Thông tin thêm về MUR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ