Tỷ giá hối đoái MUR/KWD 0.0067555 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0068 KWD |
| 1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0067 KWD |
| 2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0066 KWD |
| 3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0066 KWD |
| 4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0065 KWD |
| 5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0064 KWD |
| MUR | KWD |
| 1 | 0.0068 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.068 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.68 |
| 250 | 1.68 |
| 500 | 3.37 |
| 1000 | 6.75 |
| KWD | MUR |
| 1 | 148.02 |
| 5 | 740.14 |
| 10 | 1480.28 |
| 20 | 2960.56 |
| 50 | 7401.41 |
| 100 | 14802.83 |
| 250 | 37007.07 |
| 500 | 74014.15 |
| 1000 | 148028.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.