Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0066 KWD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0066 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0065 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0064 KWD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0064 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0063 KWD |
MUR | KWD |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.64 |
KWD | MUR |
1 | 150.43 |
5 | 752.18 |
10 | 1504.37 |
20 | 3008.74 |
50 | 7521.87 |
100 | 15043.74 |
250 | 37609.36 |
500 | 75218.72 |
1000 | 150437.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.