Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến LBP

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MUR/LBP 1947 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-lbp?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MUR0.0 MUR1947 LBP
1%1 MUR0.010 MUR1927.53 LBP
2%1 MUR0.020 MUR1908.06 LBP
3%1 MUR0.030 MUR1888.59 LBP
4%1 MUR0.040 MUR1869.12 LBP
5%1 MUR0.050 MUR1849.65 LBP

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Li-băng

MURLBP
11947
59735.01
1019470.02
2038940.05
5097350.14
100194700.28
250486750.7
500973501.41
10001947002.83

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Mauritius

LBPMUR
10.00051
50.0026
100.0051
200.010
500.026
1000.051
2500.13
5000.26
10000.51

Thông tin thêm về MUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ