Tỷ giá hối đoái MUR/LTL 0.064499 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.064 LTL |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.064 LTL |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.063 LTL |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.063 LTL |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.062 LTL |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.061 LTL |
MUR | LTL |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.22 |
100 | 6.44 |
250 | 16.12 |
500 | 32.24 |
1000 | 64.49 |
LTL | MUR |
1 | 15.5 |
5 | 77.52 |
10 | 155.04 |
20 | 310.08 |
50 | 775.2 |
100 | 1550.41 |
250 | 3876.03 |
500 | 7752.06 |
1000 | 15504.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.