Tỷ giá hối đoái MUR/MYR 0.091990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.092 MYR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.091 MYR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.090 MYR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.089 MYR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.088 MYR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.087 MYR |
MUR | MYR |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.19 |
250 | 22.99 |
500 | 45.99 |
1000 | 91.99 |
MYR | MUR |
1 | 10.87 |
5 | 54.35 |
10 | 108.7 |
20 | 217.41 |
50 | 543.53 |
100 | 1087.07 |
250 | 2717.67 |
500 | 5435.35 |
1000 | 10870.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.