Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.021 PAB |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.021 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.021 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.021 PAB |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.021 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.020 PAB |
MUR | PAB |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.35 |
500 | 10.7 |
1000 | 21.4 |
PAB | MUR |
1 | 46.71 |
5 | 233.59 |
10 | 467.18 |
20 | 934.37 |
50 | 2335.93 |
100 | 4671.86 |
250 | 11679.66 |
500 | 23359.32 |
1000 | 46718.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.