Tỷ giá hối đoái MUR/QAR 0.079643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.080 QAR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.079 QAR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.078 QAR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.077 QAR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.076 QAR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.076 QAR |
MUR | QAR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.91 |
500 | 39.82 |
1000 | 79.64 |
QAR | MUR |
1 | 12.55 |
5 | 62.77 |
10 | 125.55 |
20 | 251.11 |
50 | 627.79 |
100 | 1255.59 |
250 | 3138.98 |
500 | 6277.97 |
1000 | 12555.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.