Tỷ giá hối đoái MUR/RON 0.095003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.095 RON |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.094 RON |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.093 RON |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.092 RON |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.091 RON |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.090 RON |
MUR | RON |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.5 |
250 | 23.75 |
500 | 47.5 |
1000 | 95 |
RON | MUR |
1 | 10.52 |
5 | 52.63 |
10 | 105.26 |
20 | 210.52 |
50 | 526.3 |
100 | 1052.6 |
250 | 2631.5 |
500 | 5263.01 |
1000 | 10526.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.