Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến SAR

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MUR/SAR 0.080869 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-sar?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MUR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MUR0.0 MUR0.081 SAR
1%1 MUR0.010 MUR0.080 SAR
2%1 MUR0.020 MUR0.079 SAR
3%1 MUR0.030 MUR0.078 SAR
4%1 MUR0.040 MUR0.078 SAR
5%1 MUR0.050 MUR0.077 SAR

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Riyal Ả Rập Xê-út

MURSAR
10.081
50.40
100.81
201.61
504.04
1008.08
25020.21
50040.43
100080.86

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Mauritius

SARMUR
112.36
561.82
10123.65
20247.31
50618.28
1001236.57
2503091.43
5006182.86
100012365.73

Thông tin thêm về MUR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ