Tỷ giá hối đoái MUR/SAR 0.083148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.083 SAR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.082 SAR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.081 SAR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.081 SAR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.080 SAR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.079 SAR |
MUR | SAR |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.31 |
250 | 20.78 |
500 | 41.57 |
1000 | 83.14 |
SAR | MUR |
1 | 12.02 |
5 | 60.13 |
10 | 120.26 |
20 | 240.53 |
50 | 601.33 |
100 | 1202.67 |
250 | 3006.68 |
500 | 6013.37 |
1000 | 12026.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.