Tỷ giá hối đoái MUR/SGD 0.028234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.028 SGD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.028 SGD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.028 SGD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.027 SGD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.027 SGD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.027 SGD |
MUR | SGD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.05 |
500 | 14.11 |
1000 | 28.23 |
SGD | MUR |
1 | 35.41 |
5 | 177.09 |
10 | 354.18 |
20 | 708.37 |
50 | 1770.92 |
100 | 3541.85 |
250 | 8854.64 |
500 | 17709.28 |
1000 | 35418.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.