Tỷ giá hối đoái MUR/TMT 0.076453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.076 TMT |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.076 TMT |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.075 TMT |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.074 TMT |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.073 TMT |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.073 TMT |
MUR | TMT |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.82 |
100 | 7.64 |
250 | 19.11 |
500 | 38.22 |
1000 | 76.45 |
TMT | MUR |
1 | 13.07 |
5 | 65.39 |
10 | 130.79 |
20 | 261.59 |
50 | 653.99 |
100 | 1307.99 |
250 | 3269.97 |
500 | 6539.95 |
1000 | 13079.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.