Tỷ giá hối đoái MUR/TND 0.063105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.063 TND |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.062 TND |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.062 TND |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.061 TND |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.061 TND |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.060 TND |
MUR | TND |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.77 |
500 | 31.55 |
1000 | 63.1 |
TND | MUR |
1 | 15.84 |
5 | 79.23 |
10 | 158.46 |
20 | 316.93 |
50 | 792.32 |
100 | 1584.65 |
250 | 3961.64 |
500 | 7923.28 |
1000 | 15846.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.