Valuta Ex Logo

MUR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái MUR/XAG 0.00057656 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-xag?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngXAG
0%1 MUR0.0 MUR0.00058 XAG
1%1 MUR0.010 MUR0.00057 XAG
2%1 MUR0.020 MUR0.00057 XAG
3%1 MUR0.030 MUR0.00056 XAG
4%1 MUR0.040 MUR0.00055 XAG
5%1 MUR0.050 MUR0.00055 XAG

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bạc

MURXAG
10.00058
50.0029
100.0058
200.012
500.029
1000.058
2500.14
5000.29
10000.58

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Mauritius

XAGMUR
11734.41
58672.06
1017344.12
2034688.24
5086720.6
100173441.21
250433603.02
500867206.05
10001734412.11

Thông tin thêm về MUR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ