Valuta Ex Logo

MUR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MUR/XAU 0.0000070774 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-xau?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MUR0.0 MUR0.0000071 XAU
1%1 MUR0.010 MUR0.0000070 XAU
2%1 MUR0.020 MUR0.0000069 XAU
3%1 MUR0.030 MUR0.0000069 XAU
4%1 MUR0.040 MUR0.0000068 XAU
5%1 MUR0.050 MUR0.0000067 XAU

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Vàng

MURXAU
10.0000071
50.000035
100.000071
200.00014
500.00035
1000.00071
2500.0018
5000.0035
10000.0071

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Mauritius

XAUMUR
1141295.25
5706476.29
101412952.59
202825905.18
507064762.96
10014129525.92
25035323814.81
50070647629.62
1000141295259.25

Thông tin thêm về MUR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ