Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0000092 XAU |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0000091 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0000090 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0000090 XAU |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0000089 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0000088 XAU |
MUR | XAU |
1 | 0.0000092 |
5 | 0.000046 |
10 | 0.000092 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00046 |
100 | 0.00092 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0046 |
1000 | 0.0092 |
XAU | MUR |
1 | 108295.27 |
5 | 541476.37 |
10 | 1082952.75 |
20 | 2165905.51 |
50 | 5414763.78 |
100 | 10829527.57 |
250 | 27073818.92 |
500 | 54147637.85 |
1000 | 108295275.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.