Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến XPF

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MUR/XPF 2.47 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-xpf?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MUR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MUR0.0 MUR2.47 XPF
1%1 MUR0.010 MUR2.45 XPF
2%1 MUR0.020 MUR2.42 XPF
3%1 MUR0.030 MUR2.4 XPF
4%1 MUR0.040 MUR2.37 XPF
5%1 MUR0.050 MUR2.35 XPF

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Franc CFP

MURXPF
12.47
512.38
1024.76
2049.53
50123.84
100247.68
250619.2
5001238.41
10002476.82

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Mauritius

XPFMUR
10.40
52.01
104.03
208.07
5020.18
10040.37
250100.93
500201.87
1000403.74

Thông tin thêm về MUR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ