Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.088 BND |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.087 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.086 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.085 BND |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.085 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.084 BND |
MVR | BND |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.8 |
250 | 22.01 |
500 | 44.02 |
1000 | 88.05 |
BND | MVR |
1 | 11.35 |
5 | 56.78 |
10 | 113.56 |
20 | 227.13 |
50 | 567.84 |
100 | 1135.68 |
250 | 2839.2 |
500 | 5678.41 |
1000 | 11356.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.