Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 1267.81 BYR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 1255.13 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 1242.45 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 1229.77 BYR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 1217.1 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 1204.42 BYR |
MVR | BYR |
1 | 1267.81 |
5 | 6339.06 |
10 | 12678.12 |
20 | 25356.25 |
50 | 63390.64 |
100 | 126781.29 |
250 | 316953.23 |
500 | 633906.46 |
1000 | 1267812.93 |
BYR | MVR |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.