Tỷ giá hối đoái MVR/CAD 0.088345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.088 CAD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.087 CAD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.087 CAD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.086 CAD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.085 CAD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.084 CAD |
MVR | CAD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.08 |
500 | 44.17 |
1000 | 88.34 |
CAD | MVR |
1 | 11.31 |
5 | 56.59 |
10 | 113.19 |
20 | 226.38 |
50 | 565.96 |
100 | 1131.92 |
250 | 2829.8 |
500 | 5659.6 |
1000 | 11319.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.