Tỷ giá hối đoái MVR/GBP 0.048898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.049 GBP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.048 GBP |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.048 GBP |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.047 GBP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.047 GBP |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.046 GBP |
MVR | GBP |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.22 |
500 | 24.44 |
1000 | 48.89 |
GBP | MVR |
1 | 20.45 |
5 | 102.25 |
10 | 204.5 |
20 | 409.01 |
50 | 1022.54 |
100 | 2045.08 |
250 | 5112.72 |
500 | 10225.44 |
1000 | 20450.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.