Tỷ giá hối đoái MVR/GGP 0.050165 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.050 GGP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.050 GGP |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.049 GGP |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.049 GGP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.048 GGP |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.048 GGP |
MVR | GGP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.54 |
500 | 25.08 |
1000 | 50.16 |
GGP | MVR |
1 | 19.93 |
5 | 99.67 |
10 | 199.34 |
20 | 398.68 |
50 | 996.7 |
100 | 1993.41 |
250 | 4983.53 |
500 | 9967.06 |
1000 | 19934.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.