Tỷ giá hối đoái MVR/GGP 0.047883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.048 GGP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.047 GGP |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.047 GGP |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.046 GGP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.046 GGP |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.045 GGP |
MVR | GGP |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.78 |
250 | 11.97 |
500 | 23.94 |
1000 | 47.88 |
GGP | MVR |
1 | 20.88 |
5 | 104.42 |
10 | 208.84 |
20 | 417.68 |
50 | 1044.21 |
100 | 2088.43 |
250 | 5221.09 |
500 | 10442.19 |
1000 | 20884.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.