Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến GHS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/GHS 0.99318 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-ghs?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MVR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MVR0.0 MVR0.99 GHS
1%1 MVR0.010 MVR0.98 GHS
2%1 MVR0.020 MVR0.97 GHS
3%1 MVR0.030 MVR0.96 GHS
4%1 MVR0.040 MVR0.95 GHS
5%1 MVR0.050 MVR0.94 GHS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Cedi Ghana

MVRGHS
10.99
54.96
109.93
2019.86
5049.65
10099.31
250248.29
500496.59
1000993.18

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rufiyaa Maldives

GHSMVR
11
55.03
1010.06
2020.13
5050.34
100100.68
250251.71
500503.43
10001006.86

Thông tin thêm về MVR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ