Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.052 JEP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.051 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.051 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.050 JEP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.050 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.049 JEP |
MVR | JEP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.19 |
250 | 12.98 |
500 | 25.97 |
1000 | 51.95 |
JEP | MVR |
1 | 19.24 |
5 | 96.22 |
10 | 192.45 |
20 | 384.91 |
50 | 962.29 |
100 | 1924.59 |
250 | 4811.49 |
500 | 9622.98 |
1000 | 19245.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.