Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.046 JOD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.045 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.045 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.044 JOD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.044 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.044 JOD |
MVR | JOD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.46 |
500 | 22.92 |
1000 | 45.84 |
JOD | MVR |
1 | 21.81 |
5 | 109.07 |
10 | 218.15 |
20 | 436.3 |
50 | 1090.75 |
100 | 2181.5 |
250 | 5453.75 |
500 | 10907.5 |
1000 | 21815 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.