Valuta Ex Logo

MVR đến SAR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MVR/SAR 0.24344 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-sar?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MVR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MVR0.0 MVR0.24 SAR
1%1 MVR0.010 MVR0.24 SAR
2%1 MVR0.020 MVR0.24 SAR
3%1 MVR0.030 MVR0.24 SAR
4%1 MVR0.040 MVR0.23 SAR
5%1 MVR0.050 MVR0.23 SAR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Riyal Ả Rập Xê-út

MVRSAR
10.24
51.21
102.43
204.86
5012.17
10024.34
25060.85
500121.71
1000243.43

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rufiyaa Maldives

SARMVR
14.1
520.53
1041.07
2082.15
50205.38
100410.77
2501026.94
5002053.89
10004107.78

Thông tin thêm về MVR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ