Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.087 SGD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.086 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.085 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.084 SGD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.083 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.083 SGD |
MVR | SGD |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.68 |
250 | 21.72 |
500 | 43.44 |
1000 | 86.89 |
SGD | MVR |
1 | 11.5 |
5 | 57.53 |
10 | 115.07 |
20 | 230.15 |
50 | 575.38 |
100 | 1150.76 |
250 | 2876.9 |
500 | 5753.8 |
1000 | 11507.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.