Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến STD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái MVR/STD 1343.11 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-std?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where MVR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 MVR0.0 MVR1343.11 STD
1%1 MVR0.010 MVR1329.68 STD
2%1 MVR0.020 MVR1316.25 STD
3%1 MVR0.030 MVR1302.82 STD
4%1 MVR0.040 MVR1289.39 STD
5%1 MVR0.050 MVR1275.96 STD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MVRSTD
11343.11
56715.59
1013431.19
2026862.39
5067155.98
100134311.96
250335779.9
500671559.8
10001343119.61

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rufiyaa Maldives

STDMVR
10.00074
50.0037
100.0074
200.015
500.037
1000.074
2500.19
5000.37
10000.74

Thông tin thêm về MVR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ