Valuta Ex Logo

MVR đến XAU

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MVR/XAU 0.000016273 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-xau?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MVR0.0 MVR0.000016 XAU
1%1 MVR0.010 MVR0.000016 XAU
2%1 MVR0.020 MVR0.000016 XAU
3%1 MVR0.030 MVR0.000016 XAU
4%1 MVR0.040 MVR0.000016 XAU
5%1 MVR0.050 MVR0.000015 XAU

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Vàng

MVRXAU
10.000016
50.000081
100.00016
200.00033
500.00081
1000.0016
2500.0041
5000.0081
10000.016

Chuyển đổi Vàng thành Rufiyaa Maldives

XAUMVR
161451.55
5307257.79
10614515.58
201229031.16
503072577.91
1006145155.82
25015362889.55
50030725779.11
100061451558.23

Thông tin thêm về MVR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ