Tỷ giá hối đoái MVR/XDR 0.046680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.047 XDR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.046 XDR |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.046 XDR |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.045 XDR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.045 XDR |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.044 XDR |
MVR | XDR |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.66 |
250 | 11.66 |
500 | 23.33 |
1000 | 46.67 |
XDR | MVR |
1 | 21.42 |
5 | 107.11 |
10 | 214.22 |
20 | 428.45 |
50 | 1071.12 |
100 | 2142.25 |
250 | 5355.63 |
500 | 10711.26 |
1000 | 21422.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.