Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.049 XDR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.049 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.048 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.048 XDR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.047 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.047 XDR |
MVR | XDR |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.91 |
250 | 12.28 |
500 | 24.57 |
1000 | 49.14 |
XDR | MVR |
1 | 20.34 |
5 | 101.72 |
10 | 203.45 |
20 | 406.91 |
50 | 1017.29 |
100 | 2034.59 |
250 | 5086.49 |
500 | 10172.99 |
1000 | 20345.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.