Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến XOF

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MVR/XOF 41 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-xof?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where MVR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngXOF
0%1 MVR0.0 MVR41 XOF
1%1 MVR0.010 MVR40.59 XOF
2%1 MVR0.020 MVR40.18 XOF
3%1 MVR0.030 MVR39.77 XOF
4%1 MVR0.040 MVR39.36 XOF
5%1 MVR0.050 MVR38.95 XOF

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Franc CFA Tây Phi

MVRXOF
141
5205.03
10410.07
20820.15
502050.39
1004100.78
25010251.95
50020503.91
100041007.83

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rufiyaa Maldives

XOFMVR
10.024
50.12
100.24
200.49
501.21
1002.43
2506.09
50012.19
100024.38

Thông tin thêm về MVR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ