Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến YER

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/YER 16.17 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-yer?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MVR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngYER
0%1 MVR0.0 MVR16.17 YER
1%1 MVR0.010 MVR16 YER
2%1 MVR0.020 MVR15.84 YER
3%1 MVR0.030 MVR15.68 YER
4%1 MVR0.040 MVR15.52 YER
5%1 MVR0.050 MVR15.36 YER

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Rial Yemen

MVRYER
116.17
580.85
10161.71
20323.43
50808.58
1001617.16
2504042.9
5008085.8
100016171.61

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rufiyaa Maldives

YERMVR
10.062
50.31
100.62
201.23
503.09
1006.18
25015.45
50030.91
100061.83

Thông tin thêm về MVR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ