Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.063 BDT |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.063 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.062 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.061 BDT |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.061 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.060 BDT |
MWK | BDT |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.33 |
250 | 15.83 |
500 | 31.66 |
1000 | 63.32 |
BDT | MWK |
1 | 15.79 |
5 | 78.95 |
10 | 157.9 |
20 | 315.8 |
50 | 789.52 |
100 | 1579.04 |
250 | 3947.61 |
500 | 7895.23 |
1000 | 15790.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.