Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0011 BGN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0010 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0010 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0010 BGN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0010 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0010 BGN |
MWK | BGN |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
BGN | MWK |
1 | 946.96 |
5 | 4734.82 |
10 | 9469.65 |
20 | 18939.31 |
50 | 47348.29 |
100 | 94696.59 |
250 | 236741.48 |
500 | 473482.97 |
1000 | 946965.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.