Tỷ giá hối đoái MWK/BGN 0.00099215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.00099 BGN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.00098 BGN |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.00097 BGN |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.00096 BGN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.00095 BGN |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00094 BGN |
MWK | BGN |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
BGN | MWK |
1 | 1007.9 |
5 | 5039.54 |
10 | 10079.09 |
20 | 20158.19 |
50 | 50395.49 |
100 | 100790.99 |
250 | 251977.48 |
500 | 503954.96 |
1000 | 1007909.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.