Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.00079 BND |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.00078 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.00077 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.00076 BND |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.00075 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00075 BND |
MWK | BND |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
BND | MWK |
1 | 1273.47 |
5 | 6367.39 |
10 | 12734.79 |
20 | 25469.58 |
50 | 63673.95 |
100 | 127347.9 |
250 | 318369.76 |
500 | 636739.53 |
1000 | 1273479.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.