Tỷ giá hối đoái MWK/BND 0.00076589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.00077 BND |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.00076 BND |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.00075 BND |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.00074 BND |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.00074 BND |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00073 BND |
MWK | BND |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
BND | MWK |
1 | 1305.66 |
5 | 6528.33 |
10 | 13056.67 |
20 | 26113.35 |
50 | 65283.38 |
100 | 130566.77 |
250 | 326416.93 |
500 | 652833.86 |
1000 | 1305667.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.