Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0019 BYN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0019 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0018 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0018 BYN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0018 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0018 BYN |
MWK | BYN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.88 |
BYN | MWK |
1 | 529.86 |
5 | 2649.31 |
10 | 5298.63 |
20 | 10597.26 |
50 | 26493.15 |
100 | 52986.31 |
250 | 132465.77 |
500 | 264931.55 |
1000 | 529863.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.