Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.048 INR |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.048 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.047 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.047 INR |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.046 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.046 INR |
MWK | INR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.79 |
250 | 11.99 |
500 | 23.99 |
1000 | 47.99 |
INR | MWK |
1 | 20.83 |
5 | 104.16 |
10 | 208.33 |
20 | 416.67 |
50 | 1041.69 |
100 | 2083.38 |
250 | 5208.46 |
500 | 10416.93 |
1000 | 20833.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.