Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.076 KES |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.076 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.075 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.074 KES |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.073 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.073 KES |
MWK | KES |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.82 |
100 | 7.64 |
250 | 19.1 |
500 | 38.21 |
1000 | 76.42 |
KES | MWK |
1 | 13.08 |
5 | 65.42 |
10 | 130.85 |
20 | 261.7 |
50 | 654.26 |
100 | 1308.52 |
250 | 3271.3 |
500 | 6542.61 |
1000 | 13085.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.