Tỷ giá hối đoái MWK/NPR 0.079040 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.079 NPR |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.078 NPR |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.077 NPR |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.077 NPR |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.076 NPR |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.075 NPR |
MWK | NPR |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.9 |
250 | 19.75 |
500 | 39.51 |
1000 | 79.03 |
NPR | MWK |
1 | 12.65 |
5 | 63.25 |
10 | 126.51 |
20 | 253.03 |
50 | 632.59 |
100 | 1265.18 |
250 | 3162.97 |
500 | 6325.94 |
1000 | 12651.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.