Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0023 PLN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0023 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0023 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0023 PLN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0022 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0022 PLN |
MWK | PLN |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.33 |
PLN | MWK |
1 | 428.89 |
5 | 2144.47 |
10 | 4288.95 |
20 | 8577.9 |
50 | 21444.75 |
100 | 42889.5 |
250 | 107223.76 |
500 | 214447.53 |
1000 | 428895.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.