Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.021 THB |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.021 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.021 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.021 THB |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.020 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.020 THB |
MWK | THB |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.66 |
1000 | 21.32 |
THB | MWK |
1 | 46.88 |
5 | 234.43 |
10 | 468.86 |
20 | 937.72 |
50 | 2344.31 |
100 | 4688.63 |
250 | 11721.59 |
500 | 23443.18 |
1000 | 46886.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.