Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 7.4 UZS |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 7.33 UZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 7.25 UZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 7.18 UZS |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 7.11 UZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 7.03 UZS |
MWK | UZS |
1 | 7.4 |
5 | 37.03 |
10 | 74.07 |
20 | 148.15 |
50 | 370.39 |
100 | 740.78 |
250 | 1851.95 |
500 | 3703.91 |
1000 | 7407.83 |
UZS | MWK |
1 | 0.13 |
5 | 0.67 |
10 | 1.34 |
20 | 2.69 |
50 | 6.74 |
100 | 13.49 |
250 | 33.74 |
500 | 67.49 |
1000 | 134.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc UZS ( Som Uzbekistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.