Tỷ giá hối đoái MXN/AWG 0.093809 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.094 AWG |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.093 AWG |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.092 AWG |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.091 AWG |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.090 AWG |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.089 AWG |
MXN | AWG |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.45 |
500 | 46.9 |
1000 | 93.8 |
AWG | MXN |
1 | 10.65 |
5 | 53.29 |
10 | 106.59 |
20 | 213.19 |
50 | 532.99 |
100 | 1065.99 |
250 | 2664.98 |
500 | 5329.96 |
1000 | 10659.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.