Tỷ giá hối đoái MXN/BGN 0.085845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.086 BGN |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.085 BGN |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.084 BGN |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.083 BGN |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.082 BGN |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.082 BGN |
MXN | BGN |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.46 |
500 | 42.92 |
1000 | 85.84 |
BGN | MXN |
1 | 11.64 |
5 | 58.24 |
10 | 116.48 |
20 | 232.97 |
50 | 582.44 |
100 | 1164.89 |
250 | 2912.22 |
500 | 5824.45 |
1000 | 11648.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.