Tỷ giá hối đoái MXN/BHD 0.019111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.019 BHD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.019 BHD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.019 BHD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.019 BHD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.018 BHD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.018 BHD |
MXN | BHD |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.77 |
500 | 9.55 |
1000 | 19.11 |
BHD | MXN |
1 | 52.32 |
5 | 261.63 |
10 | 523.26 |
20 | 1046.52 |
50 | 2616.3 |
100 | 5232.6 |
250 | 13081.51 |
500 | 26163.02 |
1000 | 52326.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.