Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.022 BHD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.022 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.021 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.021 BHD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.021 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.021 BHD |
MXN | BHD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.19 |
250 | 5.48 |
500 | 10.96 |
1000 | 21.92 |
BHD | MXN |
1 | 45.61 |
5 | 228.08 |
10 | 456.16 |
20 | 912.32 |
50 | 2280.82 |
100 | 4561.64 |
250 | 11404.11 |
500 | 22808.23 |
1000 | 45616.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.