Valuta Ex Logo

MXN đến BIF

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MXN/BIF 148.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-bif?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MXN is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MXN0.0 MXN148.35 BIF
1%1 MXN0.010 MXN146.87 BIF
2%1 MXN0.020 MXN145.38 BIF
3%1 MXN0.030 MXN143.9 BIF
4%1 MXN0.040 MXN142.42 BIF
5%1 MXN0.050 MXN140.93 BIF

Chuyển đổi Peso Mexico thành Franc Burundi

MXNBIF
1148.35
5741.78
101483.56
202967.12
507417.82
10014835.64
25037089.11
50074178.22
1000148356.44

Chuyển đổi Franc Burundi thành Peso Mexico

BIFMXN
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.68
5003.37
10006.74

Thông tin thêm về MXN hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ