Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.079 BND |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.079 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.078 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.077 BND |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.076 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.075 BND |
MXN | BND |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.93 |
250 | 19.84 |
500 | 39.68 |
1000 | 79.36 |
BND | MXN |
1 | 12.59 |
5 | 62.99 |
10 | 125.99 |
20 | 251.98 |
50 | 629.96 |
100 | 1259.93 |
250 | 3149.84 |
500 | 6299.68 |
1000 | 12599.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.