Valuta Ex Logo

MXN đến BYR

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MXN/BYR 1090.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-byr?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MXN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MXN0.0 MXN1090.02 BYR
1%1 MXN0.010 MXN1079.12 BYR
2%1 MXN0.020 MXN1068.22 BYR
3%1 MXN0.030 MXN1057.32 BYR
4%1 MXN0.040 MXN1046.42 BYR
5%1 MXN0.050 MXN1035.52 BYR

Chuyển đổi Peso Mexico thành Rúp Belarus (2000–2016)

MXNBYR
11090.02
55450.12
1010900.25
2021800.51
5054501.29
100109002.58
250272506.46
500545012.92
10001090025.84

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Peso Mexico

BYRMXN
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Thông tin thêm về MXN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ