Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.080 CAD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.079 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.079 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.078 CAD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.077 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.076 CAD |
MXN | CAD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8.01 |
250 | 20.03 |
500 | 40.06 |
1000 | 80.12 |
CAD | MXN |
1 | 12.48 |
5 | 62.4 |
10 | 124.81 |
20 | 249.62 |
50 | 624.05 |
100 | 1248.11 |
250 | 3120.28 |
500 | 6240.57 |
1000 | 12481.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.