Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.0020 CLF |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.0020 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.0020 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.0020 CLF |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.0019 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.0019 CLF |
MXN | CLF |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.02 |
CLF | MXN |
1 | 494.77 |
5 | 2473.89 |
10 | 4947.78 |
20 | 9895.57 |
50 | 24738.93 |
100 | 49477.87 |
250 | 123694.67 |
500 | 247389.35 |
1000 | 494778.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.