Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.055 EUR |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.054 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.053 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.053 EUR |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.052 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.052 EUR |
MXN | EUR |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.72 |
100 | 5.45 |
250 | 13.64 |
500 | 27.28 |
1000 | 54.56 |
EUR | MXN |
1 | 18.32 |
5 | 91.63 |
10 | 183.27 |
20 | 366.55 |
50 | 916.39 |
100 | 1832.79 |
250 | 4581.98 |
500 | 9163.96 |
1000 | 18327.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.