Chuyển đổi Peso Mexico sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MXN sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MXN đến EUR

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MXN/EUR 0.046644 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-eur?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MXN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MXN0.0 MXN0.047 EUR
1%1 MXN0.010 MXN0.046 EUR
2%1 MXN0.020 MXN0.046 EUR
3%1 MXN0.030 MXN0.045 EUR
4%1 MXN0.040 MXN0.045 EUR
5%1 MXN0.050 MXN0.044 EUR

Chuyển đổi Peso Mexico thành Euro

MXNEUR
10.047
50.23
100.47
200.93
502.33
1004.66
25011.66
50023.32
100046.64

Chuyển đổi Euro thành Peso Mexico

EURMXN
121.43
5107.19
10214.38
20428.77
501071.94
1002143.88
2505359.7
50010719.4
100021438.8

Thông tin thêm về MXN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ